THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | BSS-1538C | |
Điện nguồn | Voltage | 1P, AC220V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Power consumption | 6KW |
Kích thước buồng co | Tunnel size | (D)1000 x (R)150 x (C)150mm |
Kích thước sản phẩm tối đa | Max. product size | Ø105 x (C)350mm |
Công suất động cơ băng tải | Conveyor motor power | AC 90W / 220V |
Tốc độ băng tải | Conveyor speed | 0 – 10m/ phút |
Trọng tải tối đa | Conveyor Max. Loading weight | 15Kg |
Chất liệu màng | Film material | POF, PVC, PP |
Trọng lượng máy | Machine weight | 90Kg |
Kích thước máy | Machine dimension | (D)1500 x (R)350 x (C)1500mm |
Vật liệu chế tạo máy | Machine material | Thép sơn tĩnh điện |
Xuất xứ | Country origin | Trung Quốc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.