Máy móc và công cụ sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm thường sử dụng chất liệu thép không gỉ – inox. Bởi tính chất của thép không gỉ là khả năng chống ăn mòn, là sự lựa chọn tốt nhất trong các lĩnh vực thực phẩm. Vì vậy, các đơn vị như nhà hàng, dịch vụ ăn uống thường ưu tiên sử dụng để đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Chất liệu inox đạt chuẩn và tốt phải đủ các yếu tố về chất liệu, không chứa độc tố, độ bền cao,…. Tuy nhiên, không phải người tiêu dùng nào cũng có thể biết được những vấn đề này. Vì thế, bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể về thép không gỉ – inox phục vụ trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Bảng Nội Dung
Chất liệu thép không gỉ – Inox là gì?
Thép không gỉ hay thường gọi là Inox là hợp kim, cụ thể dựa trên sắt với tối thiểu 11% crom thuộc nhóm Thép không gỉ Austenitic. Đây là những loại hợp kim được sử dụng thường xuyên nhất. Thép không gỉ Austenitic có xu hướng có hàm lượng crom cao so với các hợp kim thép khác, giúp chúng có khả năng chống ăn mòn cao hơn. Một đặc điểm chung khác của hợp kim austenit là chúng có xu hướng không có từ tính – mặc dù chúng có thể trở thành từ tính sau khi gia công nguội.
Các loại inox thép không gỉ nhóm Austenitic gồm:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại thép không gỉ – inox phổ biến được sử dụng nhiều
Có vô số biến thể của thép không gỉ – inox mà bạn có thể sử dụng trong đời sống. Mỗi loại inox sẽ có những đặc tính riêng như: độ bền cao, điểm nóng chảy, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
Thép không gỉ – inox 430 là gì?
Loại thép không gỉ hay inox 430 chứa ít niken hơn so với những loại trong dòng 300, có nghĩa là nó dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường khắc nghiệt so với những loại thuộc dòng 400.
Inox 430 phải được làm khô ngay sau khi nó gặp độ ẩm để tránh bị gỉ. Điểm nóng chảy của chúng là từ 1425-1510°C (2597-2750°F)
Thép không gỉ – inox 201 là gì?
Inox 201 là hợp kim được tạo ra từ nitơ, mangan và một ít kim loại niken. Loại hợp kim này có khả năng định hình tốt, mức giá khá thấp lại có chất lượng khá ổn định nên inox 201 rất được ưa chuộng. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không cao.
Tính ứng dụng của inox 201 cuộc sống:
- Dùng làm các thiết bị, đồ dùng nhà bếp như: bồn rửa, thìa, đũa, nồi, chảo, nĩa,…
- Dùng làm các thiết bị trong chế biến thực phẩm, những nơi có độ PH < 3.
- Dùng làm đồ trang trí nội thất như: lan can, cửa, tủ, cầu thang, bàn ghế,…
Thép không gỉ – inox 304 là gì?
Inox 304 là thép không gỉ Austenit phổ biến nhất. Nó chứa hàm lượng kim loại niken cao thường từ 8 đến 10,5% và một lượng crôm cao khoảng 18 đến 20%. Các nguyên tố hợp kim chính khác bao gồm silic mangan và cacbon. Phần còn lại của thành phần hóa học chủ yếu là sắt.
Điểm nóng chảy của inox lớp 304: 1400-1450°C (2552-2642°F)
Lượng crôm và niken cao giúp cho inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Các ứng dụng phổ biến của chất liệu inox 304 bao gồm:
- Được sử dụng để làm các thiết bị như tủ lạnh và máy giặt, máy sấy
- Cấu tạo chất liệu thiết bị chế biến thực phẩm
- Làm chốt, ổ khóa
- Đường ống
- Bộ trao đổi nhiệt
Thép không gỉ – inox 316 là gì?
Inox 316 là thép không gỉ Austenit có hàm lượng crom và kim loại niken cao. Giống như hầu hết các kim loại khác, nó có khả năng chịu nhiệt cao hơn nhiều so với những gì cần thiết trong chế biến thực phẩm.
Loại thép này đặc biệt thích hợp cho thực phẩm vì khả năng chống lại axit, kiềm và clorua cao như muối ăn. Inox 316 chống ăn mòn do đó phù hợp với hầu hết các ngành công nghiệp.
Điểm nóng chảy của Inox lớp 316: 1375-1400°C (2507-2552°F)
Các loại thép không gỉ khác ngoài inox
- Thép không gỉ Ferritic. Dạng phổ biến thứ hai sau hợp kim austenit. Như tên của nó, thép không gỉ ferritic có từ tính. Những hợp kim này có thể được làm cứng thông qua gia công nguội. Chúng cũng có xu hướng rẻ hơn vì hàm lượng niken giảm.
- Thép không gỉ Martensitic. Đây là loại hợp kim thép ít phổ biến nhất. Khả năng chống ăn mòn của chúng có xu hướng thấp hơn so với hợp kim ferritic hoặc austenit, nhưng chúng có độ cứng cao. Hợp kim Martensitic thường lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và khả năng chống va đập cực cao. Khi các ứng dụng nói trên cũng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, các hợp kim này có thể được sử dụng với lớp phủ polyme bảo vệ.
- Thép không gỉ Duplex (Ferritic-Austenitic). Loại thép này có tên là “Duplex” từ thành phần của nó; nó được làm bằng nửa austenit và nửa delta-ferit. Các hợp kim thép không gỉ này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là chống rỗ clorua và độ bền kéo cao hơn so với thép austenit tiêu chuẩn. Do tính chất vật lý và khả năng kháng hóa chất, thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí cho các hệ thống đường ống hoặc làm đường ống và bình chịu áp lực trong ngành hóa dầu.
- Thép không gỉ làm cứng (PH) kết tủa. Loại thép không gỉ này bao gồm các hợp kim bền, chống ăn mòn với độ bền vượt trội. Chúng có thể được xử lý để mang lại độ bền gấp ba đến bốn lần so với loại austenit tiêu chuẩn. Chúng được sử dụng phổ biến nhất trong ngành hàng không vũ trụ, hạt nhân và dầu khí.
Bảng đặc tính vật lý của inox hay nhóm thép không gỉ Austenit
Hợp kim Austenit | ||||
Inox 301 | 515 MPa (75 Ksi) | 871 °C (1600 °F) | 1399-1421°C (2550-2590°F) | Chống ăn mòn tuyệt vời |
Inox 302 | 585 MPa (85 Ksi) | 870˚C (1.679˚F) | 1400-1420 °C (2550-2590 °F) | Chống ăn mòn tuyệt vời |
Thép lớp 303 | 690 MPa (100 Ksi) | 760˚C (1.400˚F) | 1400-1420 °C (2550-2590 °F) | Chống ăn mòn thấp hơn |
Inox 304 | 621 MPa (90 Ksi) | 870˚C (1.679˚F) | 1,399 – 1,454˚C (2,550 – 2,650˚F) | Khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt |
Inox 309 | 620 MPa (89 Ksi) | 1000˚C (1.832˚F) | 1400-1455 °C (2550-2651 °F) | Chống ăn mòn tuyệt vời |
Inox 316 | 579 MPa (84 ksi) | ~800˚C (1.472˚F) | 1,371 – 1,399˚C (2,500 – 2,550˚F) | Kháng clorua tuyệt vời |
Inox 317 | 585 MPa (85 Ksi) | 816˚C (1.500˚F) | 1.370 – 1.400˚C (2.500 – 2.550˚F) | Kháng clorua tốt |
Inox 321 | 620 MPa (90Ksi) | 816˚C (1.500˚F) | 1.400 – 1.425˚C (2.550 – 2.600˚F) | Chống ăn mòn tuyệt vời |
Inox 347 | 690 MPa (101 Ksi) | 816˚C (1.500˚F) | 1.400 – 1.425˚C (2.550 – 2.600˚F) | Chống ăn mòn tuyệt vời |
Tại sao inox được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm?
Vì inox có đặc tính chống ăn mòn và bền bỉ khi phải tiếp xúc với nhiệt, nước và các hóa chất tẩy rửa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Với các bộ phận và mức độ tiếp xúc với thực phẩm khác nhau nên cần có các đặc tính cần thiết như:
- Có độ bền cao
- Không bị gỉ/ ăn mòn, không gây ra các phản ứng hóa học có hại với cơ thể con người
- Dễ dàng vệ sinh và khử trùng
- Có khả năng kháng khuẩn tốt
- Tương thích với nhiệt vì trong ngành thực phẩm, các quy trình chế biến, đóng gói luôn có nhiệt độ và áp suất cao
Vì những lý do đó, nhiều nhà sản xuất thực phẩm luôn ưu tiên sử dụng inox trong quá tình sản xuất thực phẩm. Tuy nhiên, không phải bất kỳ loại inox nào cũng có những tính năng trên. Có hàng trăm loại inox khác nhau trên thị trường, mỗi loại có sự kết hợp đặc tính riêng của nó.
Hướng dẫn lựa chọn inox tốt nhất dành cho ngành thực phẩm
Việc lựa chọn inox sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống là một việc rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và chi phí đầu tư của doanh nghiệp. Loại inox phù hợp sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì hay chi phí vòng đời của máy. Mỗi dòng inox khác nhau sẽ có những đặc điểm riêng để phân biệt và lựa chọn khi sản xuất.
Để chọn ra loại inox phù hợp thì:
- Đầu tiên, cần dựa trên ngành nghề và yêu cầu của từng loại sản phẩm. Ví dụ, công ty sản xuất nước giải khát sẽ có những nhu cầu về hiệu suất rất khác so với một nhà chế biến chuyên sản xuất bánh kẹo.
- Thứ hai, việc lựa chọn thép được sử dụng sẽ dựa trên việc chúng có tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu hay không? Nếu tiếp xúc trực tiếp thì sẽ lựa chọn inox 316L còn với những bộ phận ít quan trọng hơn thì có thể là inox 201 hoặc 304 .v.v.
Một vài bộ phận được cấu tạo từ thép không gỉ 316 hoặc 304 trong ngành thực phẩm gồm:
- Bể chứa nguyên liệu
- Vòi chiết rót
- Cánh khuấy
- Đầu siết nắp
- Mâm xoay
- Và các bộ phận có tiếp xúc với thực phẩm khác …
Một vài bộ phận cấu tạo từ thép 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn gồm:
- Bộ phận bảo vệ
- Khung máy
- Khung băng tải
- Và các bộ phận không tiếp xúc với thực phẩm
Mỗi chất liệu cấu thành sản phẩm sẽ có những đặc điểm nổi bật khác nhau. Hi vọng rằng bài viết trên của chúng tôi sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan hơn về các loại inox phổ biến trên thị trường. Chúng tôi mong rằng những kiến thức kinh nghiệm mà mình chia sẻ sẽ được bạn đọc đón nhận.
Mua thiết bị thực phẩm từ inox chất lượng cao ở đâu?
Máy công nghiệp Quang Minh là đơn vị chuyên cung cấp những thiết bị thực phẩm từ inox chất lượng tốt, giá tại xưởng, uy tín tại Việt Nam. Theo nhu cầu của từng khách hàng, chúng tôi luôn có những sản phẩm có độ tùy chỉnh về chức năng và cấu tạo khác nhau. Luôn đáp ứng các tiêu chuẩn về kỹ thuật khắt khe để mang đến những sản phẩm hoàn hảo, hiện đại và thẩm mỹ cao cho Quý Khách Hàng.
Thông tin liên hệ:
Công ty cổ phần công nghệ Quang Minh Group