Máy viền lon thực phẩm tiệt trùng tự động – đóng gói chuẩn B2B
Giá (chưa VAT)
252.000.000₫
Liên hệ nhận tư vấn cấu hình máy viền lon thực phẩm tiệt trùng tự động cho dây chuyền của bạn.
Máy Công Nghiệp Quang Minh Cam Kết
Sản phẩm nguyên đai mới 100%
Bảo hành các sản phẩm 12 tháng
Hỗ trợ tư vấn sau bảo hành trọn đời
Máy viền lon thực phẩm tự động dùng để ghép nắp (seaming) sau khi lon được chiết rót đổ sản phẩm, trước công đoạn tiệt trùng (retort) hoặc thanh trùng. Thiết kế máy thông minh, vật liệu inox cao cấp, điều khiển PLC – Siêmns, vận hành đơn giản, phù hợp nhà máy thực phẩm, đồ uống và các xưởng gia công đóng lon theo hợp đồng.
Giải quyết bài toán đóng gói tiệt trùng B2B:
-
Tối ưu độ kín mí để hạn chế xâm nhập vi sinh trong quy trình tiệt trùng.
-
Tương thích nhiều cỡ lon (đường kính – chiều cao) cho nhiều SKU.
-
Dễ tích hợp với băng tải, máy chiết rót, máy rửa lon và nồi retort hiện hữu.
Ứng dụng thực tế của máy trong đóng gói thực phẩm
-
Thức ăn thú cưng (pâté mèo/chó, thức ăn ướt dạng lon).
-
Thủy hải sản đóng lon: cá hồi hấp, cá ngừ, cá mòi, cá nục…
-
Thịt – pate – thịt hộp, sốt thịt.
-
Rau củ – đậu – dưa muối – măng đóng lon.
-
Trái cây đóng lon (dứa, vải, nhãn…)
-
Nước sốt – soup – cháo dinh dưỡng, cháo ăn liền dạng lon.
-
Đồ uống không gas đóng lon (tùy công thức & quy trình tiệt trùng).
Lưu ý: vật liệu lon phổ biến là thiếc/tinplate hoặc nhôm, có thể áp dụng lon giấy composite/nắp kim loại tùy cấu hình thực tế.
Thông số kỹ thuật máy viền lon thực phẩm tiệt trùng
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Cấp độ tự động | Automatic |
| Ứng dụng | Food, Beverage, Commodity, Chemical |
| Thành phần lõi | Motor, PLC |
| Dẫn động | Electric |
| Điện áp | 110/220V – 50/60Hz (Nguồn điện theo yêu cầu) |
| Kiểu bao bì | Cans, Barrel, JAR (tùy cấu hình) |
| Vật liệu bao bì | Plastic, Metal, Glass, Wood, Paper (tùy cấu trúc) |
| Điểm nổi bật | Dễ vận hành (Easy To Operate) |
| Kiểu phích cắm | US/Israeli/South African/European… |
| Báo cáo test máy | Provided |
| Xuất xứ | China |
| Khối lượng | ~350 kg |
| Kích thước máy (D×R×C) | 300×100×150 cm |
| Đường kính lon | 35–160 mm |
| Chiều cao lon | 50–300 mm |
| Kiểu ghép kín | Cap Sealer / Can Seamer |
Thông số tốc độ, số đầu seaming, tiêu chuẩn seam… sẽ phụ thuộc cấu hình cụ thể (cần xác nhận thêm).
Điểm nổi bật máy viền mí lon tiệt trùng tự động
-
Độ kín ổn định: cơ cấu viền đóng nắp – seaming đồng nhất, đảm bảo mí ghép đồng đều trước khi đưa vào retort/tiệt trùng.
-
Tương thích đa cỡ lon: đường kính 39–150 mm, chiều cao 60–190 mm giúp linh hoạt danh mục sản phẩm. Tuy nhiên, khi khách hàng có nhiều đường kính lon cần đặt bộ khuôn viền nắp phù hợp để đảm bảo độ hàn kín. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận tư vấn cụ thể, rõ ràng nhất.
-
Điều khiển PLC – dễ vận hành: thao tác màn hình cảm ứng, thao tác đơn giản cho vận hành công nghiệp.
-
Kiểm soát chất lượng: có video hoạt động thực tế, quay video test mẫu của khách trước khi bàn giao.
- Bàn giao lắp đặt, hướng dẫn vận hành cụ thể.
-
Dễ tích hợp: chạy điện 110/220V–50/60Hz, nhiều chuẩn phích cắm; thuận tiện ghép nối băng tải/IO với thiết bị trước–sau.
Quy trình gợi ý trong dây chuyền
Băng tải nạp lon → Máy rửa & thổi khô lon → Máy chiết rót → Máy viền lon thực phẩm tiệt trùng tự động → Rửa mí (tùy chọn) → Nồi tiệt trùng/thanh trùng → Làm nguội → Sấy khô → In date (tùy chọn) → Kiểm tra rò rỉ (tùy chọn) → Gắn nhãn/Đóng lốc/Đóng thùng.
Yêu cầu mặt bằng: chừa ≥ 50 cm phía trên chiều cao máy để thao tác & bảo trì.
Hướng dẫn lựa chọn cấu hình
Khi tư vấn/báo giá, vui lòng cung cấp:
-
Loại lon & nắp (thiếc/nhôm/lon giấy + nắp kim loại).
-
Đường kính – chiều cao – dung tích từng mã lon.
-
Quy trình công nghệ: tiệt trùng/than̄h trùng, môi trường ẩm/ướt.
-
Tốc độ mục tiêu (lon/phút) & số line dự kiến.
-
Yêu cầu tích hợp: băng tải, máy chiết, date code, kiểm tra rò rỉ…
-
Chuẩn điện tại nhà máy & không gian lắp đặt.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Máy có dùng cho lon giấy không?
Có thể, nếu dùng nắp kim loại phù hợp và thông số seam đáp ứng; cần kiểm tra mẫu thực tế. Nhưng lon giấy sẽ không thể tiệt trùng.
2) Có cần thay đổi bộ gá khi đổi cỡ lon?
Thông thường cần đổi bộ khuôn/đồ gá theo cỡ đường kính–chiều cao; thời gian đổi cỡ phụ thuộc cấu hình.
3) Máy có đáp ứng môi trường ẩm (sau rửa lon) không?
Được, cần băng tải nối dài tới máy rửa lon. Và cần che chắn & thoát nước phù hợp theo tiêu chuẩn an toàn điện.
4) Máy đã kèm tài liệu kiểm định chưa?
Có video kiểm tra xuất xưởng và test report theo gói tiêu chuẩn. Cung cấp CO và CQ khi yêu cầu.
5) Có thể kết nối với nồi retort hiện có?
Được. Bạn cho biết bố trí mặt bằng và cao độ băng tải để tối ưu layout.
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Cấp độ tự động | Automatic |
| Ứng dụng | Food, Beverage, Commodity, Chemical |
| Thành phần lõi | Motor, PLC |
| Dẫn động | Electric |
| Điện áp | 110/220V – 50/60Hz (Nguồn điện theo yêu cầu) |
| Kiểu bao bì | Cans, Barrel, JAR (tùy cấu hình) |
| Vật liệu bao bì | Plastic, Metal, Glass, Wood, Paper (tùy cấu trúc) |
| Điểm nổi bật | Dễ vận hành (Easy To Operate) |
| Kiểu phích cắm | US/Israeli/South African/European… |
| Báo cáo test máy | Provided |
| Xuất xứ | China |
| Khối lượng | ~350 kg |
| Kích thước máy (D×R×C) | 300×100×150 cm |
| Đường kính lon | 35–160 mm |
| Chiều cao lon | 50–300 mm |
| Kiểu ghép kín | Cap Sealer / Can Seamer |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy viền lon thực phẩm tiệt trùng tự động – đóng gói chuẩn B2B”
Sản phẩm đã xem
Thông tin sản phẩm liên quan











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.