Máy đóng gói bột vào lọ, chai tự động dùng phương pháp bộ kiểm soát cấp liệu trục vít. Bằng phương pháp này máy có thể thêm liều lượng chính xác vào lọ và đóng nắp cao su tự động. Máy sử dụng băng tải, bộ cấp liệu vít đôi cùng bộ theo dõi chuyển động chính xác cao giúp lọ được kiểm soát đóng gói chặt chẽ.
Máy phù hợp với các lọ, ống hình trụ dung tích nhỏ từ 5ml – 30ml. Đối với lọ 7ml – Công suất máy từ 200- 250 lọ/phút (Tương đương với: 12000 lọ – 15000 lọ/ giờ)
Để đảm bảo những tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm, chất liệu của máy hoàn toàn bằng thép không gỉ. Do đặc tính vận hành theo dạng mâm xoay, thiết bị đóng gói có độ chính xác cao, ít xảy ra lỗi.
14 Đặc điểm máy đóng gói bột vào chai lọ tự động
1. Tốc độ làm đầy là cao, động cơ servo điều khiển thông minh, đóng gói độ chính xác cao.
2. Mâm xoay kiểu bánh xe giúp phân chia lọ – liên kết vững chắc, giúp máy chạy ổn định và định vị độ chính xác cao.
3. Máy có thể tuỳ chỉnh để có thể đáp ứng nhu cầu đóng gói khác nhau.
4. PLC kiểm soát toàn bộ quá trình, tự động hoàn toàn.
5. Bảng điều chỉnh cảm ứng điều khiển , có thể thiết lập các mức đóng gói với liều lượng khác nhau mà không cần dừng máy.
6. Điều khiển tốc độ bằng biến tần.
7. Chế độ cảnh báo lỗi, tự động dừng khi vận hành với các lỗi như: Rơi chai tự động dừng; không có chai, Chai không được làm đầy; không có nút chai.
8. Chế độ đếm sản phẩm tự động.
9. Chứng nhận an toàn, giấy tờ liên quan tới nguồn gốc xuất xứ sản phẩm.
10. Tự động dừng làm đầy khi chạm vào điểm báo động.
11. Dễ dàng để thay đổi, tuỳ chỉnh liều lượng đóng gói.
12. Tuỳ chọn kính bảo hiểm và bảo vệ thiết bị.
13. Tuỳ chọn bổ sung khí ni tơ trước và sau khi đóng gói.
14. Toàn bộ máy được thiết kế theo GMP yêu cầu.
Thông số kỹ thuật máy đóng gói bột kháng sinh
Thích hợp chai phạm vi | 5~ 30Ml (Hình ống hoặc lọ) |
Cung cấp điện | 380V 50Hz |
Tổng công suất | 3KW |
Tỷ lệ lỗi khi làm đầy | ± 2% |
Tỷ lệ dừng khẩn cấp chính xác | ≥ 99.7% |
Chai vỡ tỷ lệ | ≤ 0.1% |
Âm thanh | ≤ 70dB |
Mức độ chân không | -6×10-2MPa, 80M3/H |
Kích thước (L * W * H) | 3500*900*1750 |
Áp suất khí nén | 0,4 ~ 0,6Mpa 25 ~ 35 L / phút |
Trọng lượng | 1200 KG, 800kg |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.