Máy đóng gói và hút chân không Dz/DZQ 1000 2SC dùng cho thực phẩm được sử dụng vật liệu kết cấu buồng máy là inox 304ss nên đảm bảo yếu tố vệ sinh khắt khe. Thiết bị được sử dụng trong đóng gói: thực phẩm tươi sống, thức ăn nhanh, thực phẩm sau chế biến. Với công suất hoạt động lớn, thiết bị dễ dàng thực hiện nhiều nhu cầu đóng gói khác nhau.
Kích thước hút chân không theo từng dòng máy DZ DZQ 400 – 1000
Kích thước hút chân không là khả năng hút và đóng gói sản phẩm trong phạm vi của thiết bị. Giả sử bạn có túi: 400mm x 380 mm bạn có thể sử dụng DZ/DZ400 để làm, nhưng nếu bạn muốn tăng công suất thì có thể sử dụng DZQ 1000 để có thể hút cùng lúc 2 túi sản phẩm. Như vậy, năng lực sản xuất tăng đáng kể.
Ví dụ cách tính công suất đóng gói chân không: Kích thước túi của bạn là Rộng 90 mm x Dài 100mm, một máy DZQ 1000 2sb hoặc 2sc có thể hút 22 túi trong 1 chu kỳ. Trong khi đó máy có thể thực hiện 2-3 chu kỳ mỗi phút, tổng 1p có thể đóng gói từ 44 -46 túi.
Nên lựa chọn máy hút chân không DZ/DZQ 1000 2SB hay DZ/DZQ 1000 2SC
Có nhiều Khách hàng phân vân không biết nên lựa chọn dòng máy DZ/DZQ 1000SB hay dòng máy DZ/DZQ 1000 2SC. Dưới đây chúng tôi sẽ phân tích một vài đặc điểm chính để quý khách hàng dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp.
– Đặc điểm chung: Dòng máy 2SB và 2SC đều là thiết bị có 2 buồng hút chân không. Tốc độ hút và năng suất lớn. Chúng đều có kích thước khoang với chiều dài và chiều rộng tương tự nhau. Kích thước thanh hàn cũng giống nhau.
– Điểm khác biệt: Dòng máy 2SB được thiết kế với độ sâu 205 mm trong khi dòng máy 2sc thì bàn đựng sản phẩm thiết bị được thiết kế phẳng. Như vậy dòng 2SB thực hiện hút chân không với các sản phẩm có kích thước lớn hơn nhiều.
Như vậy, để lựa chọn thiết bị đóng gói chân không phù hợp thì sẽ dựa vào kích thước sản phẩm là chủ yếu.
Tham khảo thêm: Sản phẩm hút chân không công nghiệp cỡ lớn DZ/DZQ 1000-2sb
Thông số kỹ thuật của máy hút chân không DZ/DZQ 1000 2SC
Mã sản phẩm | DZ-10002SC |
Chất liệu máy | 304SS cho bề mặt, bàn làm việc và Nắp Swing |
Bên trong khung | Sơn sắt |
Bàn hút chân không | Kiểu bàn phẳng |
Độ cao | 120-180mm (Độ cao của nắp) |
Kích thước buồng | 1100*960*180mm |
Chiều dài thanh hàn nhiệt | 1000 mm |
Chiều rộng thanh hàn nhiệt | 10 mm |
Số lượng thanh hàn | 2 |
Khoảng cách giữa con dấu | 870mm |
Bơm hút chân không | 200 m3/h |
Công suất tiêu thụ điện | Khoảng 3kw |
Trọng lượng | 450kg |
Kích thước máy | 2215 * 1130 * 1050 |
Chức năng chính | Hút chân không và hàn nhiệt (Tuỳ chỉnh thêm thổi khí Ni tơ) |
Bảo hành | 12 tháng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh & Tiếng Trung |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.