Máy dán màng nhôm và seal màng chai nhựa – chai thuỷ tinh tự động mã các dòng máy GLF. Đây là dòng máy có thiết kế thông minh, có nút sử dụng đơn giản, đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
Lưu ý khi lựa chọn máy – thiết bị dán màng cần lưu ý các điểm sau:
- Đường kính miệng chai
- Chất liệu miệng chai
- Tốc độ dán màng
- Công suất sản phẩm
- Phù hợp cho tất cả các loại chai: PE, PVC, HDPE, chai thủy tinh….
Hướng dẫn sử dụng
1, Đặt các cảm ứng niêm phong trên bàn, cắm trong máy. Phải chú ý không để đặt niêm phong đầu (xử lý đầu) .
2, Khi máy hoạt động, ánh sáng cảnh báo màu đỏ.
3, Đặt màng seal lên phía nắp chai, nhấn nút trên tay cầm, điện ánh sáng nhấp nháy màu đỏ và có âm thanh cảnh báo khi hoạt động.
(Lưu ý: Các nút trên tay cầm làm việc một lần tại một thời gian, nó có thể không giữ cách nhấn vào nút, hoặc nó sẽ làm việc liên tục mà không dừng lại.)
4, Ánh sáng điện đi ra ngoài, âm thanh cảnh báo dừng lại, nó có nghĩa là các niêm phong được hoàn thành.
5, Có thể tuỳ chỉnh bằng núm xoay, chỉnh thời gian niêm phong có thể được có thể điều chỉnh. Đường kính cổ chai 20mm,
Thời gian gia nhiệt điều chỉnh đến 1.5; cổ Chai diamter 50mm, Sưởi Ấm thời gian điều chỉnh để 2
Lưu ý: khi niêm phong, các niêm phong chai Miệng phải được đặt ở giữa của các cảm ứng để đảm bảo các niêm phong
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | GLF-1800 |
Điện áp | 1P AC220V 50-60Hz |
Công suất đầu ra | 1800W |
Nhiệt độ seal | 10 – 60oC |
Kiểu làm mát | Quạt gió/ Fan |
Phạm vi seal màng | Ø50 – 140mm |
Chiều cao chai | 20mm – 300mm |
Tốc độ | 30 – 60BPM |
Kích thước băng tải | (L)800mm x (W)225mm |
Vật liệu chế tạo máy | Inox 301 Stainless steel |
Trọng lượng máy | 42Kg |
Kích thước máy | (L)880mm x (W)320mm x (H)840mm |
Xuất xứ | Trung Quốc (China) |
Model | GLF-1800S |
Điện áp | 1P AC220V 50-60Hz |
Công suất đầu ra | 1800W |
Nhiệt độ seal | 10 – 60oC |
Kiểu làm mát | Quạt gió/ Fan |
Phạm vi seal màng | Ø50 – 140mm |
Chiều cao chai | 20mm – 300mm |
Tốc độ | 30 – 60BPM |
Kích thước băng tải | (L)800mm x (W)225mm |
Vật liệu chế tạo máy | Inox 304 Stainless steel |
Trọng lượng máy | 42Kg |
Kích thước máy | (L)880mm x (W)320mm x (H)840mm |
Xuất xứ | Trung Quốc (China) |
Bảng giá sản phẩm các mã máy
Mã máy | Tốc độ | Phạm vi màng | Công suất | Giá |
GLF-1300 | 30 – 60chai/phút | Ø10 – 70mm | 1300 W | 35.000.000 VND |
GLF-1800 | 30 – 60chai/phút | Ø50 – 140mm | 1800 W | 38.500.000 VND |
GLF-1800S | 30 – 60chai/phút | Ø50 – 140mm | 1800 W | 41.500.000 VND |
GLF-2300 | 30-45 chai/phút | Ø10 – 65mm / Ø50 – 120mm | 2500 W | 43.500.000 VND |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.